×
Feb 15, 2024 · Đối tượng trong tình yêu bằng tiếng Hàn · 연애상대 /yo-ne-sang-tê/: Đối tượng · 그사람 /cư-sa-ram/: người ấy · 남자 친구/남친 /nam-cha-chin-ku/ ...
Sep 17, 2019 · Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu: tâm trạng, cảm xúc khi yêu · 설레다: rung động, xao xuyến · (누구)에게 반하다: phải lòng ai đó · 행복하다: hạnh ...
Từ vựng tiếng hàn về tình yêu - 10 cấp độ “YÊU” trong tiếng Hàn · 1. Tình yêu nhẹ nhàng, tình cảm: · 2. Tình yêu cao lớn, rộng lượng, vĩ đại: · 3. Yêu đến phát ...
Jan 10, 2023 · Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề “Tình yêu” · 고백하다: tỏ tình · 사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu · 프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời · 술기운을 빌려 사랑 ...
Mar 10, 2023 · Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu là chủ đề giao tiếp tiếng Hàn được nhiều người quan tâm bởi nội dung gần gũi. Lần này, trung tâm ngôn ngữ ...
Cùng SOFL học từ vựng tiếng Hàn chủ đề tình yêu · 깊은 사랑 - Tình yêu sâu nặng · 맹목적인 사랑 - Tình yêu mù quáng · 진정한 사랑 - Tình yêu chân chính · 격렬한 ...
200+ Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu lãng mạn · Hôn tiếng Hàn là gì? 키스하다: Hôn · Mối tình trong trắng 순결한 사랑 · Rung động, xao xuyến 설레다 · Người yêu ...
Jan 3, 2023 · 고백하다: tỏ tình · 사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu · 프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời · 술기운을 빌려 사랑을 고백하다 – Mượn rượu để tỏ tình ( ...
Video for Từ Vựng Tiếng Hàn Về Tình Yêu
Duration: 27:10
Posted: Nov 10, 2022
Missing: Về | Show results with:Về